Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Degree audit
01
kiểm tra bằng cấp, xem xét các yêu cầu tốt nghiệp
an examination of a student's academic progress and requirements to ensure they meet the criteria for graduation
Các ví dụ
Before graduating, students must complete a degree audit to confirm they have fulfilled all requirements.
Trước khi tốt nghiệp, sinh viên phải hoàn thành kiểm tra bằng cấp để xác nhận rằng họ đã đáp ứng tất cả các yêu cầu.
The advisor conducted a degree audit to help the student plan their remaining courses.
Cố vấn đã tiến hành một kiểm tra bằng cấp để giúp sinh viên lập kế hoạch cho các khóa học còn lại.



























