LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Degree audit
/dɪɡɹˈiː ˈɔːdɪt/
/dɪɡɹˈiː ˈɔːdɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "degree audit"
Degree audit
DANH TỪ
01
kiểm toán bằng cấp
an examination of a student's academic progress and requirements to ensure they meet the criteria for graduation
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App