Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
student ID card
/stˈuːdənt ˌaɪdˈiː kˈɑːɹd/
/stjˈuːdənt ˌaɪdˈiː kˈɑːd/
Student ID card
01
thẻ sinh viên, thẻ học sinh
an identification card for students, typically containing their name, photo, and identification number
Các ví dụ
Keep your student ID card handy for campus access.
Giữ thẻ sinh viên của bạn trong tầm tay để vào khuôn viên trường.
The student ID card provides discounts at local businesses.
Thẻ sinh viên mang lại giảm giá tại các doanh nghiệp địa phương.



























