Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Early decision
01
quyết định sớm, nhập học sớm
a college admissions process where students apply to a single institution early in their senior year and commit to attending if accepted
Các ví dụ
The student applied to Harvard University through early decision in hopes of securing a spot in their dream school.
Học sinh đã nộp đơn vào Đại học Harvard thông qua quyết định sớm với hy vọng giành được một suất tại ngôi trường mơ ước của mình.
She was relieved when she got accepted through early decision to her top-choice university.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi được chấp nhận thông qua quyết định sớm vào trường đại học hàng đầu của mình.



























