Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Grading scale
01
thang điểm, hệ thống chấm điểm
a system used to assess and categorize students' academic performance based on predetermined criteria
Các ví dụ
The university implemented a new grading scale to provide more transparency and consistency in evaluating student work.
Trường đại học đã áp dụng một thang điểm mới để cung cấp sự minh bạch và nhất quán hơn trong việc đánh giá công việc của sinh viên.
Students were relieved to hear that the grading scale for the final project would be based on both creativity and technical proficiency.
Các sinh viên đã nhẹ nhõm khi nghe rằng thang điểm cho dự án cuối cùng sẽ dựa trên cả sự sáng tạo và năng lực kỹ thuật.



























