Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
natioment
/nˈaʃənəl kʌɹˈɪkjʊləm ɐsˈɛsmənt/
National Curriculum assessment
01
Đánh giá Chương trình Giáo dục Quốc gia, Bài kiểm tra tiêu chuẩn của Chương trình Giáo dục Quốc gia
a standardized test in the UK evaluating a student's academic proficiency according to national educational standards
Các ví dụ
The National Curriculum assessment is an important milestone for students in the UK, assessing their understanding of key subjects like mathematics and English.
Đánh giá Chương trình Giáo dục Quốc gia là một cột mốc quan trọng đối với học sinh ở Vương quốc Anh, đánh giá sự hiểu biết của họ về các môn học chính như toán và tiếng Anh.
Teachers use the National Curriculum assessment to gauge students' progress and tailor their teaching methods accordingly.
Giáo viên sử dụng đánh giá Chương trình Giáo dục Quốc gia để đánh giá tiến bộ của học sinh và điều chỉnh phương pháp giảng dạy cho phù hợp.



























