pharmassion test
phar
ˈfɑ:r
faar
ma
ssion test
ʃən tɛst
shēn test
British pronunciation
/fˈɑːməsi kˈɒlɪdʒ ɐdmˈɪʃən tˈɛst/
PCAT

Định nghĩa và ý nghĩa của "Pharmacy College Admission Test"trong tiếng Anh

Pharmacy College Admission Test
01

Bài kiểm tra đầu vào trường dược, Kỳ thi tuyển sinh đại học dược

a standardized test required for admission to pharmacy programs in the United States and Canada
example
Các ví dụ
She devoted extensive time to studying for the PCAT, aiming for acceptance into pharmacy school.
Cô ấy đã dành nhiều thời gian để học cho Pharmacy College Admission Test, nhằm mục đích được nhận vào trường dược.
PCAT scores are crucial for applicants seeking admission to pharmacy programs.
Điểm số của Pharmacy College Admission Test rất quan trọng đối với các ứng viên tìm kiếm sự chấp nhận vào các chương trình dược.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store