Tìm kiếm
National Assessment of Educational Progress
/nˈaʃənəl ɐsˈɛsmənt ɒv ˌɛdʒuːkˈeɪʃənəl pɹˈəʊɡɹɛs/
/nˈæʃənəl ɐsˈɛsmənt ʌv ˌɛdʒuːkˈeɪʃənəl pɹˈɑːɡɹɛs/
NAEP
National Assessment of Educational Progress
01
Đánh giá quốc gia về tiến bộ giáo dục, Đánh giá quốc gia về sự tiến bộ trong giáo dục
a federally mandated assessment measuring student performance in various subjects across the United States
National Assessment of Educational Progress
n