Law School Admission Test
Pronunciation
/lˈɔː skˈuːl ɐdmˈɪʃən tˈɛst/
British pronunciation
/lˈɔː skˈuːl ɐdmˈɪʃən tˈɛst/
LSAT

Định nghĩa và ý nghĩa của "Law School Admission Test"trong tiếng Anh

Law School Admission Test
01

Bài kiểm tra đầu vào trường luật, Kỳ thi tuyển sinh trường luật

a test required for law school admission, assessing analytical and reading skills
example
Các ví dụ
She spent countless hours preparing for the LSAT to boost her chances of acceptance to law school.
Cô ấy đã dành vô số giờ để chuẩn bị cho LSAT để tăng cơ hội được nhận vào trường luật.
LSAT scores heavily influence law school admission decisions.
Điểm số của Law School Admission Test ảnh hưởng nặng nề đến quyết định nhập học trường luật.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store