Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Concept paper
01
tài liệu ý tưởng, bản ghi chú ý tưởng
a brief document outlining the main ideas or proposals for a project or research study
Các ví dụ
before starting the full proposal, the research team drafted a concept paper to outline their study objectives.
Trước khi bắt đầu đề xuất đầy đủ, nhóm nghiên cứu đã soạn thảo một tài liệu ý tưởng để phác thảo mục tiêu nghiên cứu của họ.
the concept paper provided a clear roadmap for the development of the new product.
Tài liệu ý tưởng đã cung cấp một lộ trình rõ ràng cho việc phát triển sản phẩm mới.



























