busidies
busi
ˈbɪz
biz
dies
dɪz
diz
British pronunciation
/bˈɪznəs stˈʌdɪz/

Định nghĩa và ý nghĩa của "business studies"trong tiếng Anh

Business studies
01

nghiên cứu kinh doanh, quản trị kinh doanh

an academic discipline that explores various aspects of business management, including finance, marketing, operations, and organizational behavior
example
Các ví dụ
John enrolled in business studies to gain a comprehensive understanding of management principles and practices.
John đã đăng ký vào nghiên cứu kinh doanh để có được sự hiểu biết toàn diện về các nguyên tắc và thực hành quản lý.
The university offers a Bachelor of Business Studies program that covers topics such as accounting, economics, and strategic management.
Trường đại học cung cấp chương trình Cử nhân Nghiên cứu Kinh doanh bao gồm các chủ đề như kế toán, kinh tế và quản lý chiến lược.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store