Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
English language learner
/ˈɪŋɡlɪʃ lˈæŋɡwɪdʒ lˈɜːnɚ/
/ˈɪŋɡlɪʃ lˈaŋɡwɪdʒ lˈɜːnə/
English language learner
01
người học tiếng Anh, học sinh học tiếng Anh như một ngôn ngữ bổ sung
a student who is learning English as an additional language, often in a setting where English is the primary language of instruction
Các ví dụ
The school provides specialized support and resources for English Language Learners to help them succeed academically
Trường học cung cấp hỗ trợ chuyên biệt và tài nguyên cho người học tiếng Anh để giúp họ thành công trong học tập.
Maria, an ELL student, attends language development sessions regularly to enhance her English skills
Maria, một học viên tiếng Anh, tham gia các buổi phát triển ngôn ngữ thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.



























