Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
teaching assistant
/tˈiːtʃɪŋ ɐsˈɪstənt/
/tˈiːtʃɪŋ ɐsˈɪstənt/
Teaching assistant
01
trợ giảng, trợ lý giảng dạy
a graduate or undergraduate student who assists a professor or instructor in various tasks related to teaching
Các ví dụ
The teaching assistant conducted review sessions to help students prepare for the upcoming exam.
Trợ giảng đã tổ chức các buổi ôn tập để giúp sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.
During lab sessions, the teaching assistant provided guidance and assistance to students as they conducted experiments.
Trong các buổi thực hành, trợ giảng đã cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cho sinh viên khi họ tiến hành các thí nghiệm.



























