Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
electric pencil sharpener
/ɪlˈɛktɹɪk pˈɛnsəl ʃˈɑːɹpənɚ/
/ɪlˈɛktɹɪk pˈɛnsəl ʃˈɑːpənə/
Electric pencil sharpener
01
máy gọt bút chì điện, đồ chuốt bút chì điện
a device that uses electricity to automatically sharpen pencils to a precise point
Các ví dụ
The classroom was filled with the buzzing sound of the electric pencil sharpener as students lined up to sharpen their pencils before the test.
Lớp học tràn ngập tiếng vo ve của máy gọt bút chì điện khi học sinh xếp hàng để gọt bút chì trước bài kiểm tra.
After years of using a manual sharpener, I finally invested in an electric pencil sharpener for my home office, and it's made my work much more efficient.
Sau nhiều năm sử dụng một cái gọt bút chì thủ công, cuối cùng tôi đã đầu tư vào một máy gọt bút chì điện cho văn phòng tại nhà của mình, và nó đã làm cho công việc của tôi hiệu quả hơn rất nhiều.



























