Doctor of Chiropractic
Pronunciation
/dˈɑːktɚɹ ʌv kˌaɪɹəpɹˈæktɪk/
British pronunciation
/dˈɒktəɹ ɒv kˌaɪɹəpɹˈaktɪk/
DC

Định nghĩa và ý nghĩa của "Doctor of Chiropractic"trong tiếng Anh

Doctor of Chiropractic
01

Bác sĩ nắn xương, Cử nhân nắn xương

a doctoral-level degree program that focuses on diagnosing and treating musculoskeletal disorders
example
Các ví dụ
She earned her DC to become a licensed chiropractor and help patients manage pain and improve their overall well-being.
Cô ấy đã nhận được bằng Tiến sĩ Trị liệu Thần kinh Cột sống để trở thành một bác sĩ trị liệu thần kinh cột sống được cấp phép và giúp bệnh nhân kiểm soát cơn đau và cải thiện sức khỏe tổng thể của họ.
After completing his undergraduate studies in biology, he enrolled in a Doctor of Chiropractic program to specialize in holistic healthcare.
Sau khi hoàn thành chương trình đại học về sinh học, anh ấy đã đăng ký vào chương trình Tiến sĩ Trị liệu Thần kinh Cột sống để chuyên về chăm sóc sức khỏe toàn diện.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store