Master of Surgery
volume
British pronunciation/mˈastəɹ ɒv sˈɜːdʒəɹi/
American pronunciation/mˈæstɚɹ ʌv sˈɜːdʒɚɹi/
ChM
MCh
MChir
MS

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Master of Surgery"

Master of Surgery
01

Thạc sĩ phẫu thuật, Chuyên khoa phẫu thuật

a postgraduate medical degree typically involving advanced training and specialization in surgical techniques and practices

Master of Surgery

n
example
Ví dụ
Sarah pursued a Master of Surgery in Cardiothoracic Surgery to specialize in heart and lung procedures.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store