Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to warn away
[phrase form: warn]
01
cảnh báo tránh xa, khuyên can không đến gần
to tell or notify someone to avoid a place or not do something due to potential danger or risks
Các ví dụ
The sign warned away hikers from the cliff edge due to the risk of falling rocks.
Tấm biển cảnh báo người đi bộ tránh xa mép vách đá do nguy cơ đá rơi.
She warned her friends away from swimming in the dangerous currents.
Cô ấy cảnh báo bạn bè của mình tránh xa việc bơi trong những dòng chảy nguy hiểm.



























