LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Stock keeping unit
/stˈɒk kˈiːpɪŋ jˈuːnɪt/
/stˈɑːk kˈiːpɪŋ jˈuːnɪt/
SKU
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stock keeping unit"
Stock keeping unit
DANH TỪ
01
đơn vị quản lý hàng tồn kho
, mã sản phẩm
a unique alphanumeric code assigned to each distinct product or item in a retailer's inventory for tracking and management purposes
Ví dụ
Từ Gần
stock issue
stock index
stock image
stock farmer
stock exchange
stock list
stock market
stock market index
stock of record
stock option
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App