LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Stock keeping unit
/stˈɒk kˈiːpɪŋ jˈuːnɪt/
/stˈɑːk kˈiːpɪŋ jˈuːnɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stock keeping unit"
Stock keeping unit
DANH TỪ
01
mã theo dõi từng sản phẩm trong cửa hàng
a unique alphanumeric code assigned to each distinct product or item in a retailer's inventory for tracking and management purposes
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App