Stock keeping unit
volume
British pronunciation/stˈɒk kˈiːpɪŋ jˈuːnɪt/
American pronunciation/stˈɑːk kˈiːpɪŋ jˈuːnɪt/
SKU

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stock keeping unit"

Stock keeping unit
01

đơn vị quản lý hàng tồn kho, mã sản phẩm

a unique alphanumeric code assigned to each distinct product or item in a retailer's inventory for tracking and management purposes
Wiki
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store