Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
stock keeping unit
/stˈɑːk kˈiːpɪŋ jˈuːnɪt/
/stˈɒk kˈiːpɪŋ jˈuːnɪt/
Stock keeping unit
Các ví dụ
The warehouse manager uses SKUs to track the movement and storage of inventory items, ensuring accurate stock levels and efficient order fulfillment.
Người quản lý kho sử dụng đơn vị lưu kho (SKU) để theo dõi sự di chuyển và lưu trữ của các mặt hàng tồn kho, đảm bảo mức tồn kho chính xác và thực hiện đơn hàng hiệu quả.
Each product in the store is assigned a unique SKU, which is scanned at the point of sale to update inventory records and facilitate sales transactions.
Mỗi sản phẩm trong cửa hàng được gán một SKU duy nhất, được quét tại điểm bán để cập nhật hồ sơ hàng tồn kho và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch bán hàng.



























