Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
just kidding
01
đùa thôi, chỉ đùa thôi
used to indicate that a previous statement or action was meant as a joke or not to be taken seriously
Các ví dụ
Oh no!. I think I left my wallet at home... Just kidding, it's right here.
Ôi không! Tôi nghĩ mình để quên ví ở nhà... Đùa thôi, nó ở ngay đây.
I 'm moving away, to Mars! Just kidding, I'm staying put.
Tôi đang chuyển đi, đến Sao Hỏa! Đùa thôi, tôi sẽ ở lại đây.



























