Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
heads up
01
Cẩn thận!, Chú ý!
used to alert someone to pay attention or to be cautious about something
Các ví dụ
Heads up! The baseball is flying your way!
Cẩn thận! Quả bóng chày đang bay về phía bạn!
Heads up, the deadline for the project has been moved up.
Chú ý, hạn chót của dự án đã được dời lên sớm hơn.



























