heads up
Pronunciation
/hˈɛdz ˈʌp/
British pronunciation
/hˈɛdz ˈʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "heads up"trong tiếng Anh

heads up
01

Cẩn thận!, Chú ý!

used to alert someone to pay attention or to be cautious about something
heads up definition and meaning
example
Các ví dụ
Heads up! The baseball is flying your way!
Cẩn thận! Quả bóng chày đang bay về phía bạn!
Heads up, the deadline for the project has been moved up.
Chú ý, hạn chót của dự án đã được dời lên sớm hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store