LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Heads up
/hˈɛdz ˈʌp/
/hˈɛdz ˈʌp/
Interjection (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "heads up"
heads up
THÁN TỪ
01
đứng lên
used to alert someone to pay attention or to be cautious about something
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App