coming through
co
ˈkʌ
ka
ming through
mɪng θru:
ming throo
British pronunciation
/kˈʌmɪŋ θɹˈuː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "coming through"trong tiếng Anh

coming through
01

Xin nhường đường!, Cho qua với!

used to alert people that you are passing through a crowded area or that you need space to move through a particular area
coming through definition and meaning
example
Các ví dụ
Coming through, please move aside!
Đi qua, làm ơn, tránh ra!
Coming through, make some space!
Đang đi qua, nhường chút chỗ!
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store