LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Coming through
/kˈʌmɪŋ θɹˈuː/
/kˈʌmɪŋ θɹˈuː/
Interjection (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coming through"
coming through
THÁN TỪ
01
đi qua
used to alert people that you are passing through a crowded area or that you need space to move through a particular area
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App