Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ah ah ah
01
Ah ah ah, đừng chạm vào bếp; nó nóng!
used to alert someone of potential danger or to prevent them from engaging in inappropriate behavior
Các ví dụ
Ah ah ah, do n't touch the stove; it's hot!
Ah ah ah, đừng chạm vào bếp; nó nóng!
Ah ah ah, stay back! That dog looks unfriendly.
Ah ah ah, lùi lại! Con chó đó trông không thân thiện.



























