Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
yech
01
Eo ơi!, Kinh quá!
used to express strong disgust or revulsion towards something unpleasant
Các ví dụ
Yech! I ca n't stand the texture of oysters.
Eo! Tôi không thể chịu được kết cấu của hàu.
Yech! What's that rotten egg smell?
Eo ơi! Mùi trứng thối đó là gì vậy?



























