Bah
volume
British pronunciation/bˈɑː/
American pronunciation/ˈbɑ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bah"

01

Bah! Tôi không quan tâm họ nghĩ gì về tôi.

used to express contempt, frustration, or dismissal towards something considered unimportant, trivial, or unworthy
bah definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store