Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
oh boy
01
trời ơi, ôi trời
used to express frustration or dismay along with a sense of resignation
Các ví dụ
Oh boy, I forgot to submit the assignment on time.
Ôi trời ơi, tôi quên nộp bài tập đúng hạn.
Oh boy, the car broke down on our way to the airport.
Ôi trời, xe hỏng trên đường ra sân bay.
02
trời ơi, ôi trời
used to express surprise, excitement, or anticipation
Các ví dụ
Oh boy, I ca n't wait to see what's in store for my birthday!
Ôi trời ơi, tôi không thể chờ đợi để xem những gì đang chờ đợi tôi vào ngày sinh nhật của mình!
Oh boy, they're releasing a new Harry Potter book next month!
Ôi trời ơi, họ sẽ phát hành một cuốn sách Harry Potter mới vào tháng tới!



























