Gotcha
volume
British pronunciation/ɡˈɒt‌ʃɐ/
American pronunciation/ˈɡɑtʃə/
gotchya

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gotcha"

01

Hiểu rồi, Được rồi

used to express understanding, acknowledgment, or agreement in response to something someone has said or done
gotcha definition and meaning
InformalInformal

gotcha

interj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store