Mhm
volume
British pronunciation/ˌɛmˌeɪtʃˈɛm/
American pronunciation/əmhəm/
mm-hmm
um-hum

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mhm"

01

hứ, vâng

used to indicate acknowledgment or understanding
mhm definition and meaning

mhm

interj
example
Ví dụ
I'll be there at 7 PM, mhm, see you then.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store