Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
that's the stuff
/ðæts ðə stˈʌf/
/ðats ðə stˈʌf/
that's the stuff
01
Đúng rồi!, Chính là nó!
used to express approval, satisfaction, or enthusiasm for something that is effective, impressive, or just right
Các ví dụ
You nailed that presentation, John! That's the stuff!
Bạn đã làm rất tốt bài thuyết trình đó, John! Đúng là đỉnh cao!
Finally, a pair of shoes that fits perfectly. That's the stuff!
Cuối cùng, một đôi giày vừa vặn hoàn hảo. Đó chính là thứ cần tìm!



























