Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
that's something
/ðæts sˈʌmθɪŋ/
/ðats sˈʌmθɪŋ/
that's something
01
Đó là một cái gì đó!, Thật là ấn tượng!
used to express approval, admiration, or acknowledgment for something noteworthy, impressive, or unexpected
Các ví dụ
You built that bookshelf all by yourself? That's something!
Bạn tự mình làm cái kệ sách đó à? Thật là đáng nể!
They renovated their entire house themselves. That's something!
Họ tự mình cải tạo toàn bộ ngôi nhà. Đó là điều gì đó !



























