Nailed it
volume
British pronunciation/nˈeɪld ɪt/
American pronunciation/nˈeɪld ɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nailed it"

nailed it
01

Làm được rồi!, Thành công rồi!

used to express satisfaction, triumph, or pride after successfully completing a task
nailed it definition and meaning

nailed it

interj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store