Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
snap to it
01
Nhanh lên nào!, Khẩn trương lên!
used to instruct someone to act quickly, efficiently, or with urgency
Các ví dụ
We have a deadline to meet, so snap to it!
Chúng ta có một hạn chót phải đáp ứng, vì vậy nhanh lên !
Stop wasting time and snap to it.
Ngừng lãng phí thời gian và bắt tay vào việc ngay.



























