mamma mia
ma
ˈmæ
mma mia
mə maɪə
mē maiē
British pronunciation
/mˈamə mˈaɪə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mamma mia"trong tiếng Anh

mamma mia
01

Mamma mia! Tôi không thể tin là bạn đã ăn hết cả cái bánh!, Trời ơi! Tôi không thể tin là bạn đã ăn hết cả cái bánh!

used to express a variety of emotions, including surprise and disbelief
mamma mia definition and meaning
example
Các ví dụ
Mamma mia! I ca n't believe you ate the whole cake!
Mamma mia! Tôi không thể tin rằng bạn đã ăn hết cả cái bánh!
Mamma mia, look at the size of that diamond ring!
Mamma mia, hãy nhìn kích thước của chiếc nhẫn kim cương đó!
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store