LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Braced
/bɹˈeɪst/
/ˈbɹeɪst/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "braced"
braced
TÍNH TỪ
01
positioned so as to be ready for confrontation or danger
02
held up by braces or buttresses
Ví dụ
Từ Gần
brace wrench
brace up
brace oneself for
brace and bit
brace
bracelet
bracelet wood
bracer
bracero
braces
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App