Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
any and all
01
bất kỳ và tất cả, mọi và tất cả
every possible option or individual within a group, without exception
Các ví dụ
We accept any and all donations for the charity event.
Chúng tôi chấp nhận mọi và tất cả quyên góp cho sự kiện từ thiện.
Please make sure to read any and all instructions before beginning the task.
Vui lòng đảm bảo đọc tất cả và mọi hướng dẫn trước khi bắt đầu nhiệm vụ.



























