Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
for lack of
01
vì thiếu, do không có đủ
because there is not enough of something
Các ví dụ
For lack of evidence, the case was dismissed.
Do thiếu bằng chứng, vụ án đã bị bác bỏ.
He became a teacher for lack of other opportunities.
Anh ấy trở thành giáo viên vì thiếu cơ hội khác.



























