Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
industrial waste
/ɪndˈʌstɹɪəl wˈeɪst/
/ɪndˈʌstɹɪəl wˈeɪst/
Industrial waste
Các ví dụ
The river was polluted with toxic industrial waste from the nearby chemical plant.
Dòng sông đã bị ô nhiễm với chất thải công nghiệp độc hại từ nhà máy hóa chất gần đó.
Proper treatment of industrial waste is crucial to prevent soil and water contamination.
Việc xử lý đúng cách chất thải công nghiệp là rất quan trọng để ngăn ngừa ô nhiễm đất và nước.



























