Hard left
volume
British pronunciation/hˈɑːd lˈɛft/
American pronunciation/hˈɑːɹd lˈɛft/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hard left"

Hard left
01

cánh tả cực đoan, cánh tả cấp tiến

an individual or group advocating for radical or extreme left-wing political positions and policies

hard left

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store