Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Crony capitalism
Các ví dụ
Crony capitalism refers to a system where businesses thrive not based on their merit, but on their close relationships with government officials and politicians.
Chủ nghĩa tư bản thân hữu đề cập đến một hệ thống trong đó các doanh nghiệp phát triển không dựa trên thành tích của họ, mà dựa trên mối quan hệ thân thiết với các quan chức chính phủ và chính trị gia.
The prevalence of crony capitalism often leads to unfair advantages for well-connected companies, hindering competition and innovation in the market.
Sự phổ biến của chủ nghĩa tư bản thân hữu thường dẫn đến những lợi thế không công bằng cho các công ty có mối quan hệ tốt, cản trở cạnh tranh và đổi mới trên thị trường.



























