LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Graphics processing unit
/ɡɹˈafɪks pɹˈəʊsɛsɪŋ jˈuːnɪt/
/ɡɹˈæfɪks pɹˈɑːsɛsɪŋ jˈuːnɪt/
GPU
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "graphics processing unit"
Graphics processing unit
DANH TỪ
01
đơn vị xử lý đồ họa
, bộ xử lý đồ họa
a specialized electronic circuit designed to accelerate the processing of images and videos for output to a display
graphics processing unit
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App