text to speech
Pronunciation
/tˈiː tˈiː ˈɛs/
British pronunciation
/tˈiː tˈiː ˈɛs/
TTS
text-to-speech

Định nghĩa và ý nghĩa của "text to speech"trong tiếng Anh

Text to speech
01

văn bản thành giọng nói, tổng hợp giọng nói

a technology that converts written text into spoken voice output
Wiki
example
Các ví dụ
The text to speech feature on my phone allows me to listen to articles and messages while I'm driving.
Tính năng chuyển văn bản thành giọng nói trên điện thoại của tôi cho phép tôi nghe các bài báo và tin nhắn khi đang lái xe.
The software uses advanced algorithms for text to speech conversion, producing natural-sounding speech.
Phần mềm sử dụng các thuật toán tiên tiến để chuyển đổi văn bản thành giọng nói, tạo ra giọng nói tự nhiên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store