Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Test bench
01
băng thử nghiệm, nền tảng kiểm tra
an environment that can be used to verify the correctness of a model or design
Các ví dụ
The engineers used a test bench to evaluate the performance and durability of the new engine design.
Các kỹ sư đã sử dụng một băng thử nghiệm để đánh giá hiệu suất và độ bền của thiết kế động cơ mới.
Before deploying the software update, the development team ran it on a test bench to identify any potential issues.
Trước khi triển khai bản cập nhật phần mềm, nhóm phát triển đã chạy nó trên một bàn thử nghiệm để xác định bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào.



























