Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
automatic number plate recognition
/ɐ ˈɛn pˈiː ˈɑːɹ/
/ɐ ˈɛn pˈiː ˈɑː/
Automatic number plate recognition
Các ví dụ
The city installed automatic number plate recognition ( ANPR ) systems at key intersections to help monitor and manage traffic flow.
Thành phố đã lắp đặt hệ thống nhận dạng biển số tự động (ANPR) tại các giao lộ chính để giúp giám sát và quản lý lưu lượng giao thông.
The police used automatic number plate recognition technology to track down stolen vehicles more efficiently.
Cảnh sát đã sử dụng công nghệ nhận dạng biển số tự động để theo dõi các phương tiện bị đánh cắp hiệu quả hơn.



























