Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ner
/jˌuːˈɛks dɪzˈaɪnə/
UX designer
01
nhà thiết kế trải nghiệm người dùng, nhà thiết kế UX
a professional who shapes user experiences by optimizing the design and functionality of digital products
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nhà thiết kế trải nghiệm người dùng, nhà thiết kế UX