Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
list
/ˌaɪtˈiː spˈɛʃəlˌɪst/
IT specialist
01
chuyên gia CNTT, chuyên viên công nghệ thông tin
a professional who designs, supports, or manages computer systems and information technology solutions
Từ Gần
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chuyên gia CNTT, chuyên viên công nghệ thông tin