give permission
volume
[give] {sb} permission

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "give permission"

to give permission
01

to allow someone to do something

example
Ví dụ
The supervisor gave permission for the employee to take a personal day.
The teacher gave permission for the students to work in groups on the project.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store