have a break
volume

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "have a break"

to have a break
01

to stop working or doing an activity temporarily in order to rest, relax, or recharge

CollocationCollocation
example
Ví dụ
I'm having a break from work to eat lunch.
They are having a break, enjoying some snacks in the break room.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store