Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to put it simply
/tə pˌʊt ɪt sˈɪmpli ɔːɹ mˈaɪldli ɔːɹ bɹˈiːfli/
/tə pˌʊt ɪt sˈɪmpli ɔː mˈaɪldli ɔː bɹˈiːfli/
to put it simply
01
nói một cách đơn giản, nói ngắn gọn
used to introduce a simplified version of a statement
Các ví dụ
To put it simply, the project was a complete success.
Nói một cách đơn giản, dự án đã thành công hoàn toàn.
To put it mildly, the weather yesterday was terrible — it was pouring rain all day.
Nói một cách đơn giản, thời tiết ngày hôm qua thật kinh khủng—mưa suốt cả ngày.



























