as a rule
Pronunciation
/æz ɐ ɹˈuːl/
British pronunciation
/az ɐ ɹˈuːl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "as a rule"trong tiếng Anh

as a rule
01

theo quy tắc, thông thường

used to indicate something that is typically or generally true or customary
CollocationCollocation
example
Các ví dụ
As a rule, we start our meetings at 9:00 AM sharp.
Theo quy tắc, chúng tôi bắt đầu các cuộc họp lúc 9:00 sáng đúng giờ.
As a rule, I avoid eating sugary snacks to maintain a healthy diet.
Theo quy tắc, tôi tránh ăn đồ ăn nhẹ có đường để duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store